“Dịch viêm phổi do nCoV đang gây nên bất ổn trên quy mô lớn với các hộ gia đình, với các doanh nghiệp và nhà đầu tư”, Giáo sư Michael Walden, Đại học bang North Carolina, Mỹ, nói với .
Covid-19 khởi phát tại Vũ Hán, thủ phủ tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc, đến nay xuất hiện tại 119 quốc gia và vùng lãnh thổ, khiến gần 119.000 người nhiễm, hơn 4.200 người chết.
Trên khía cạnh xã hội, cuộc sống của hầu hết người dân ở các nước bị gián đoạn do lệnh hạn chế đi lại, trường học đóng cửa. Khoảng 22 quốc gia thuộc ba châu lục đã tuyên bố đóng cửa trường học ở các cấp khác nhau. Bên cạnh đó, hàng chục triệu người bị phong tỏa trên toàn thế giới.
Khi Covid-19 mới bùng phát, nhiều quốc gia đã áp hạn chế với người đến từ Trung Quốc. Giờ đây, khi xuất hiện một số ổ dịch bên ngoài Trung Quốc, các hạn chế càng được gia tăng. Lệnh hạn chế đi lại khiến ngành hàng không các nước khốn đốn. Nếu hoạt động của hàng không tiếp tục đình trệ, tất cả hệ sinh thái liên quan gồm nhà hàng, cửa hàng, taxi và khách sạn đều bị ảnh hưởng. Riêng tại châu Âu, các sân bay và các doanh nghiệp có liên quan cung cấp gần 12,5 triệu việc làm, với tổng giá trị vào khoảng 758 tỷ USD, theo nghiên cứu về tác động kinh tế của các sân bay châu Âu. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) nhận định Covid-19 có thể “thổi bay” khoảng 113 tỷ USD doanh thu ngành hàng không toàn cầu trong năm nay.
Trên khía cạnh kinh tế, Mark Hamrick, nhà phân tích kinh tế cao cấp, Công ty tư vấn tài chính Bankrate, Mỹ, cho rằng tác động tức thời do Covid-19 thể hiện ở mức độ suy giảm các hoạt động kinh tế như kinh doanh và tiêu dùng. Cả doanh nghiệp và người tiêu dùng đều có tâm lý “chờ dịch đạt đỉnh”.
“Tất cả các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng đều chịu áp lực, khi lượng bán hàng của doanh nghiệp và thu nhập của người dân đều giảm”, Hamrick nói.
Khi dịch bệnh lan ra ngoài ổ dịch Trung Quốc, người tiêu dùng khắp nơi đều ngần ngại ra ngoài mua sắm, du lịch hay ăn uống. Hậu quả là các công ty ngừng tuyển dụng và đầu tư, khiến tiêu dùng bị ảnh hưởng ngược trở lại, theo Bloomberg.
Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) hôm 6/3 cho rằng dịch bệnh tác động lên Trung Quốc và các nền kinh tế châu Á đang phát triển theo nhiều kênh. Nhu cầu nội địa, du lịch, kinh doanh du lịch, chuỗi sản xuất, cung ứng và sức khỏe con người đều sụt giảm. GDP toàn cầu có thể mất 0,1% đến 0,4%, tương đương 77 – 347 tỷ USD năm nay. Trong tất cả các kịch bản, Trung Quốc đều gánh khoảng hai phần ba thiệt hại.
Tiến sĩ Scott MacDonald, chuyên gia kinh tế trưởng của tổ chức tư vấn Smith’s Research and Gradings, Mỹ, một trong những nhà phân tích hàng đầu ở Phố Wall, ước tính Covid-19 sẽ tác động lớn đến kinh tế toàn cầu, có thể khiến tăng trưởng chung ở dưới mức 3%. Tăng trưởng của Trung Quốc, châu Âu, Nhật Bản và hầu hết các nước Mỹ Latinh có mức giảm mạnh.
Walden cho rằng tác động lớn nhất của Covid-19 đến kinh tế thế giới thể hiện ở mức sụt giảm trên thị trường chứng khoán. Hôm 9/3, chứng khoán Mỹ có phiên giảm mạnh nhất trong 10 năm, kể từ khủng hoảng tài chính 2008. Tại châu Âu, các chỉ số chủ chốt lao dốc ngay khi mở cửa phiên giao dịch với mức giảm phổ biến trên 7%. Chứng khoán châu Á cũng đỏ lửa. Các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hong Kong đều đi xuống với mức giảm 3-5%. Hai nguyên nhân chính được cho là mối lo kinh tế lao dốc vì Covid-19 và giá dầu giảm mạnh.
Chuyên gia Hamrick đánh giá phản ứng của thị trường tài chính với Covid-19 đã trở thành xu hướng phổ biến trên toàn cầu. Giá cổ phiếu giảm mạnh, lợi suất trái phiếu cũng giảm khi các nhà đầu tư cố gắng tìm đến tài sản trú ẩn an toàn.
Covid-19 có thể dẫn tới hệ quả thay đổi cơ cấu chuỗi cung ứng trên thế giới, theo Phó giáo sư Salvatore Babones, Đại học Sydney, Australia. Ông cho rằng áp lực với các nguồn hàng dự trữ tăng khi các nhà máy của Trung Quốc ngưng trệ kéo dài. Nhiều công ty trên thế giới đã chuyển sang chiến lược thay đổi nguồn cung hàng, không coi Trung Quốc là cung cấp duy nhất.
Brett Bruen, cựu Giám đốc phụ trách các vấn đề toàn cầu của Nhà Trắng từ 2013 -2015 dưới thời cựu tổng thống Obama và hiện là Chủ tịch Công ty tư vấn Global Situation Room, Mỹ, cho rằng cách xử lý dịch của Trung Quốc có thể khiến các nhà đầu tư mất niềm tin vào chính quyền, tìm cách chuyển cơ sở sản xuất sang nước khác. Về dài hạn, Việt Nam nên chuẩn bị để đón nhận sự dịch chuyển này.
MacDonald cũng dự đoán Covid-19 sẽ thúc đẩy xu hướng dịch chuyển nguồn cung chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, có thể sang các nước Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.
MacDonald nhận định việc hạn chế thiệt hại do Covid-19 rất “khó khăn”. Các ngân hàng trung ương vẫn cần duy trì khả năng hỗ trợ, nhưng điều mấu chốt là chính phủ có chính sách kích thích kinh tế, tăng chi tiêu. Tại Mỹ, các nhà đầu tư trông đợi Cục Dự trữ liên bang cắt giảm lãi suất vài lần trong 2020.
“Khi dịch suy giảm, các hoạt động kinh doanh, tiêu dùng, thị trường và hoạt động của cả chính phủ sẽ trở lại như trước đây. Tuy nhiên thời điểm đó chưa ở trong tầm nhìn của chúng ta”, Hamrick nói.
Trên phương diện xã hội, Walden khuyến khích các nước nhanh chóng kiểm soát các cá nhân bị nhiễm nCoV; nỗ lực ngăn virus lây lan xuyên biên giới. Chính phủ các nước cũng cần cập nhật minh bạch diễn biến của dịch, thúc đẩy việc hướng dẫn công dân các cách phòng ngừa.
Babones đánh giá mối nguy thực sự với thương mại thế giới sẽ xảy ra nếu các đợt bùng phát dịch thứ yếu, ở bên ngoài Trung Quốc, như tại Hàn Quốc và châu Âu không được kiềm chế. Khi đó kinh tế thế giới sẽ “thực sự gặp rắc rối”.
Theo Babones, các nước cần tăng cường hạn chế “việc di chuyển tùy ý”, cả ở trong nước và quốc tế. Biện pháp này là “đau đớn” với ngành hàng không nhưng là việc cần thiết để ngăn virus lây lan. Ngành hàng không có thể được chính phủ hỗ trợ.
“Giảm quy mô lây lan của dịch, thiệt hại cũng sẽ giảm. Điều đó rất đơn giản. Khó khăn kinh tế trong ngắn hạn sẽ giúp tiết kiệm lớn chi phí y tế và thiệt hại về người trong dài hạn”, Babones nói.